PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ ĐÔNG
TRƯỜNG MẦM NON PHÚ LÃM
Đ/c : Phạm Thị Quế - Hiệu trưởng nhà trường - Bí thư chi bộ ( Phụ trách chung )
Đ/c : Nguyễn Thị Sinh - Hiệu Phó 1 - Chủ tịch công đoàn ( phụ trách giáo dục trẻ )
Đ/c :Hoàng Thị Ngọc Xuyến - Hiệu Phó 2 ( phụ trách mảng nuôi trẻ )
Đ/c : Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Bí thư chi đoàn - GV 4 tuổi
- Chi tiết cụ thể như sau :
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày, tháng, năm sinh | Chức vụ hiện nay (HT, PHT, giáo viên, nhân viên, tổ trưởng, ..) | Đảng viên (x) |
Ngày, tháng, năm tuyển dụng | Trình độ chuyên môn |
1 | Phạm Thị Quế | 14/12/1973 | Hiệu trưởng | x | 16/01/2012 | ĐH GDMN |
2 | Nguyễn Thị Sinh | 14/12/1971 | Phó Hiệu trưởng | x | 16/01/2012 | ĐH GDMN |
3 | Nguyễn Thị Hạnh | 14/12/1995 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Trung cấp Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |
4 | Nguyễn Thị Tám | 11/06/1971 | Giáo viên | 16/01/2012 | ĐH GDMN | |
5 | Nguyễn Thị Dân | 19/11/1973 | Giáo viên - Tổ trưởng CM | 16/01/2012 | ĐH GDMN | |
6 | Bùi Thị Hợp | 20/07/1982 | Giáo viên | x | 10/10/2012 | ĐH GDMN |
7 | Vương Thị Dung | 14/01/1977 | Giáo viên | x | 10/10/2012 | ĐH GDMN |
8 | Nguyễn Thị Nhung | 31/03/1987 | Giáo viên | 10/10/2012 | ĐH GDMN | |
9 | Nguyễn Thị Định | 11/08/1972 | Giáo viên | x | 10/10/2012 | ĐH GDMN |
10 | Bùi Thúy Hằng | 18/08/1978 | Giáo viên | 10/10/2012 | ĐH GDMN | |
11 | Trịnh Thị Quyên | 30/05/1984 | Giáo viên | 10/10/2012 | ĐH GDMN | |
12 | Nguyễn Thị Yến | 28/02/1990 | Giáo viên | 10/10/2012 | ĐH GDMN | |
13 | Trần Thị Kim Như | 20/03/1991 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
14 | Nguyễn Thị Thêu | 29/09/1982 | Giáo viên - Tổ trưởng CM | x | 30/10/2013 | ĐH GDMN |
15 | Nguyễn Thị Yến | 16/06/1991 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
16 | Nguyễn Thị Trang | 18/06/1987 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
17 | Lê Thị Quý | 02/01/1984 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
18 | Bùi Thị Mây | 29/09/1991 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
19 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 19/10/1991 | Giáo viên - Tổ trưởng CM | x | 30/10/2013 | ĐH GDMN |
20 | Trịnh Thị Tâm | 19/05/1992 | Giáo viên | 30/10/2013 | CĐ GDMN | |
21 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 15/09/1991 | Giáo viên | 30/10/2013 | TC GDMN | |
22 | Bùi Thị Phương | 09/03/1992 | Giáo viên | 30/10/2013 | ĐH GDMN | |
23 | Bùi Ngọc Tú | 18/11/1970 | Giáo viên | 30/10/2013 | TC SPMN | |
24 | Chu Thị Tuyền | 22/02/1992 | Giáo viên | 30/10/2013 | TC SPMN | |
25 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 27/03/1986 | Giáo viên | 30/10/2013 | TC SPMN | |
26 | Nguyễn Thị Nhung | 01/02/1978 | Giáo viên | 30/10/2013 | TC SPMN | |
27 | Nguyễn Thị Nhàn | 23/04/1974 | Giáo viên | 28/08/2014 | TC SPMN | |
28 | Nguyễn Thị Thu Trang | 04/09/1990 | Giáo viên | 28/08/2014 | TC SPMN | |
29 | Đặng Thị Hào | 05/01/1989 | Giáo viên | 28/08/2014 | TC SPMN | |
30 | Nguyễn Thị Phương Hiền | 28/09/1982 | Giáo viên - Tổ trưởng CM | 28/08/2014 | TC SPMN | |
31 | Đỗ Thị Minh Dung | 6/11/1981 | Giáo viên | 31/12/2015 | TC SPMN | |
32 | Nguyễn Thị Biên | 31/10/1986 | Giáo viên | 10/09/2014 | TC SPMN | |
33 | Phạm Thị Hạnh | 11/03/1982 | Kế toán - Tổ trưởng | x | 03/11/2010 | Đại học Kế toán |
34 | Đặng Như Chung | 10/10/1989 | Văn thư | x | 04/11/2011 | Đại học Kế toán, Trung cấp VT-LT |
35 | Nguyễn Thị Hương | 05/09/1989 | Y tế | 04/11/2011 | TC Điều đưỡng | |
36 | Đào Thị Đặng | 16/9/1977 | Nhân viên nuôi dưỡng - Tổ trưởng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
37 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 26/7/1986 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
38 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11/5/1982 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |
39 | Trịnh Thị Minh Phượng | 8/9/1987 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
40 | Nguyễn Thị Quyên | 25/10/1983 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
41 | Đặng Thị Thành | 18/11/1983 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng nấu ăn - Trung cấp SPMN | |
42 | Phan Thị Yến | 17/10/1985 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
43 | Nguyễn Thị La | 11/1/1986 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Trung cấp Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |
44 | Nguyễn Thị Mến | 20/8/1983 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Trung cấp Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |
45 | Vũ Thị Linh | 20/12/1988 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |
46 | Bùi Thị Hằng Nga | 19/5/1985 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Cao đẳng kỹ thuật chế biến món ăn | |
47 | Nguyễn Hải Hà | 12/3/1983 | Nhân viên nuôi dưỡng | 31/12/2015 | Trung cấp Kỹ thuật chế biến món ăn - Trung cấp SPMN | |